Trang Tư liệu




Danh sách các lớp
trong sổ điểm của thầy Phạm Kiêm Âu

            Kính gửi các anh chị cựu học sinh của thầy Phạm Kiêm Âu,
     Gia đình thầy Phạm Kiêm Âu vẫn còn giữ được rất nhiều sổ sách của Thầy, trong đó có một số sổ điểm có hình của các học sinh dán theo "Sơ đồ lớp".
     Trong mục đích để các học sinh, sinh viên cũ của Thầy có thể tìm lại những hình ảnh cũ, kỷ niệm xưa, chúng tôi xin công bố "Danh sách các lớp có hình Sơ đồ lớp" còn giữ được trong sổ sách của Thầy; các anh chị nào muốn có hình của lớp mình có thể liên lạc với gia đình thầy Phạm Kiêm Âu.
     Để tránh tình trạng phổ biến có tính cách đại trà, và hình ảnh, tư liệu sẽ đến đúng chủ nhân, xin anh chị cung cấp các chi tiết: (1) Trường, lớp, Niên học (2) Họ Tên và vị trí chỗ ngồi trong lớp học, gia đình thầy Phạm Kiêm Âu sẽ gửi hình của lớp các anh chị (được chụp lại), miễn phí qua phương tiện e-mail.
      Trường hợp lớp không có hình dán theo sơ đồ, các anh chị cũng có thể tìm lại được danh sách các bạn cùng lớp, hoặc một vài kỷ niệm của cá nhân nếu Thầy có giữ.

Kính báo,
68 Lê Lợi Huế,
phamatu05@gmail.com 

SỔ
TRƯỜNG
NIÊN-KHÓA
LỚP
Có HÌNH
1
Chơn Phước Phượng
1951 –1952
Đệ Ngũ
1
Chơn Phước Phượng
1951 – 1952
Đệ Lục
1b
Chơn Phước Phượng
1952 –1953
Đệ Ngũ; Đệ Lục
2
Đồng Khánh nhỏ
1953 –1954
4B1
2
Đồng Khánh nhỏ
1953 – 1954
4B2
2
Đồng Khánh nhỏ
1953 – 1954
4B3
2
Đồng Khánh nhỏ
1953 – 1954
4B4
2
Đồng Khánh nhỏ
1953 – 1954
4B5
2
Đồng Khánh nhỏ
1953 – 1954
4B6
Hình cá nhân 4B6
3
Đồng Khánh
1954 – 1955
Toán - Ngũ / Tứ
4
Nguyễn Tri Phương
1955 – 1956
4A
4
Nguyễn Tri Phương
1955 – 1956
4B1
4
Nguyễn Tri Phương
1955 – 1956
4B4
4
Đồng Khánh
1955 –1956
3A
4
Đồng Khánh
1955 – 1956
3B
5
Đồng Khánh
1956 - 1957
2B
Hình cá nhân 2B
5
Đồng Khánh
1956 - 1957
3A; 3B; 3C
 
5
Quốc Học
1956 - 1957
2B2; 2B3
 
6
Đồng Khánh
1957 - 1958
2A
٧
6
Đồng Khánh
1957 - 1958
2B
٧
6
Đồng Khánh
1957 - 1958
2C
٧
6
Quốc Học
1957 - 1958
2B4
٧
6
Bán Công
1957 - 1958
2A2
٧+ hình tất niên
7
Đồng Khánh
1958 - 1959
2A
٧
7
Đồng Khánh
1958 - 1959
2B
٧
7
Đồng Khánh
1958 - 1959
2C
٧
7
Quốc Học
1958 - 1959
1A1
٧
7
Quốc Học
1958 - 1959
1A2
٧
8
Đào Duy Từ
1958 - 1959
4B
٧
8
Bán Công
1958 - 1959
2A2
٧
8
Bán Công
1959 - 1960
Đệ Nhị tối
٧
8
Bán Công
1959 - 1960
2A2
9
Đồng Khánh
1959 - 1960
2A1
٧
9
Đồng Khánh
1959 - 1960
2A2
٧
9
Đồng Khánh
1959 - 1960
2B
٧
9
Đồng Khánh
1959 - 1960
2C
٧
9
Quốc Học
1959 – 1960
1A1
Mất hình + ½ danh sách
9
Quốc Học
1959 - 1960
1A2
٧
10
Bán Công
1959 - 1960
2A2
٧
10
Bán Công
1960 - 1961
2B1
٧
10
Bán Công
1961 - 1962
2A
٧
11
Đồng Khánh
1960 - 1961
2B1
٧
11
Đồng Khánh
1960 - 1961
2B2
٧
11
Đồng Khánh
1960 - 1961
2C1
٧
11
Đồng Khánh
1960 - 1961
2C2
٧
12
Quốc Học
1960 - 1961
1A3
٧
12
Quốc Học
1960 - 1961
1B1
٧
12
Quốc Học
1960 - 1961
1B4
٧
13
Viện Hán Học
1960 - 1961
Đệ I niên
٧
13
Viện Hán Học
1961 - 1962
Đệ III niên
٧
13
Viện Hán Học
1962 - 1963
Đệ IV niên
٧
13
Viện Hán Học
1964 - 1965
Đệ IV niên
٧
13
Viện Hán Học
1964 - 1965
Đệ V niên
٧
14
Đồng Khánh
1961 - 1962
2B1
٧
14
Đồng Khánh
1961 - 1962
2B2
٧
14
Đồng Khánh
1961 - 1962
2C1&2C2
٧
15
Quốc Học
1961 - 1962
1B1
٧
15
Quốc Học
1961 - 1962
1B2
٧
15
Quốc Học
1961 - 1962
1B3
٧
16
Đào Duy Từ
1961 - 1962
Đệ IV Toán
٧
17
Đồng Khánh
1962 - 1963
2B1
٧
17
Đồng Khánh
1962 - 1963
2C1
٧
17
Đồng Khánh
1962 - 1963
2C2
٧
18
Quốc Học
1962 - 1963
1B3
٧
18
Quốc Học
1962 - 1963
1C1
٧
19
Bán Công
1962 - 1963
Đệ II học lại
٧
19
Bán Công
1963 - 1964
Đệ I
٧
19
Bán Công
1964 - 1965
Đệ I
 
19
Bán Công
1965 - 1966
Đệ II
 
20
Đồng Khánh
1963 - 1964
1A1
٧
20
Đồng Khánh
1963 - 1964
1A2
٧
20
Đồng Khánh
1963 - 1964
1B1
٧
20
Đồng Khánh
1963 - 1964
1C1
٧
20
Đồng Khánh
1963 - 1964
1C2
٧
21
Đồng Khánh
1964 - 1965
1A1
٧
21
Đồng Khánh
1964 - 1965
1B2& 1B1
٧
21
Đồng Khánh
1964 - 1965
1C1& 1C2
٧
22
Đồng Khánh
1965 - 1966
1A1
٧
22
Đồng Khánh
1965 - 1966
1A3
٧
22
Đồng Khánh
1965 - 1966
1B1
٧
22
Đồng Khánh
1965 - 1966
1C1& 1C2
٧
23
Nữ Hộ Sinh
1965 - 1966
Đệ II niên
 
23
Nữ Hộ Sinh
1966 – 1967
Đệ II niên
 
23
Nữ Hộ Sinh
1967 – 1968
Đệ II niên
 
23
Nữ Hộ sinh Quốc gia
1967 - 1968
Đệ III niên
٧
24
Nông Lâm Súc
1965 - 1966
Đệ II niên
٧
24
Nông Lâm Súc
1966 – 1967
Đệ I niên
24
Nông Lâm Súc
1966 - 1967
Đệ II A & II B
٧
25
Đồng Khánh
1966 - 1967
1A1
٧
25
Đồng Khánh
1966 - 1967
1A3
٧
25
Đồng Khánh
1966 - 1967
1B1
٧
25
Đồng Khánh
1966 - 1967
1C1
٧
25
Đồng Khánh
1966 - 1967
1C2
٧
26
Bán Công
1966 – 1967
2ABC
26
Bán Công
1966 – 1967
1C1
26
Bán Công
1967 – 1968
2ABC
26
Bán Công
1967 – 1968
1C1
27
Đồng Khánh
1967 - 1968
1A1
٧
27
Đồng Khánh
1967 - 1968
1A3
٧
27
Đồng Khánh
1967 - 1968
1B1
٧
27
Đồng Khánh
1967 - 1968
1C1
٧
27
Đồng Khánh
1967 - 1968
1C2
٧
28
Nông Lâm Súc
1967 - 1968
Đệ I
٧
28
Nông Lâm Súc
1967 - 1968
Đệ II Lâm & Súc
٧
28
Nông Lâm Súc
1967 - 1968
Đệ II Nông
٧
29
Đồng Khánh
1968 - 1969
1A1
٧
29
Đồng Khánh
1968 - 1969
1A2
٧
29
Đồng Khánh
1968 - 1969
1B1
٧
29
Đồng Khánh
1968 - 1969
1C1
٧
29
Đồng Khánh
1968 - 1969
1C2
٧
30
Nông Lâm Súc
1968 - 1969
Đệ I, Sinh ngữ 1
٧
30
Nông Lâm Súc
1968 - 1969
Đệ I, Sinh ngữ 2
٧
30
Nông Lâm Súc
1968 - 1969
Đệ II, sn1, N
٧
30
Nông Lâm Súc
1968 – 1969
Đệ II, sn1, L & S
٧
31
Nữ Hộ Sinh
1968 – 1969
Đệ II Niên
31
Nữ Hộ Sinh
1968 – 1969
Đệ III Niên
31
Nữ Hộ Sinh
1969 – 1970
Đệ II Niên
31
Nữ Hộ Sinh
1969 – 1970
Đệ III Niên
32
Bồ Đề
1968 – 1969
1A1B1
32
Bồ Đề
1968 – 1969
1A2B2
33
Nông Lâm Súc
1969 – 1970
12 NLS-sn1
33
Nông Lâm Súc
1969 - 1970
12N-sn2
٧
33
Nông Lâm Súc
1969 - 1970
12L&S-sn2
٧
33
Nông Lâm Súc
1969 - 1970
11N-sn1
٧
33
Nông Lâm Súc
1969 - 1970
11L&S-sn1
٧
34
Đồng Khánh
1969 - 1970
1B1
٧
34
Đồng Khánh
1969 - 1970
1C1
٧
34
Đồng Khánh
1969 - 1970
1C2
٧
35
Sinh viên học tư
1969 - 1970
Văn học Sử
36
Nông Lâm Súc
1970 – 1971
12NLS(snI)
36
Nông Lâm Súc
1970 – 1971
12N(snII)
٧
36
Nông Lâm Súc
1970 – 1971
12L2-12S2
٧
37
Nữ Hộ Sinh
1970 – 1971
Đệ II niên (sn1&2)
37
Nữ Hộ Sinh
1970 – 1971
Đệ III niên (sn1&2)
Hình lớp
37
Nữ Hộ Sinh
1971 – 1972
Đệ II niên (sn1&2)
37
Nữ Hộ Sinh
1971 – 1972
Đệ III niên (sn1&2)
 
37
Nữ Hộ Sinh
1972 – 1973
Đệ II niên (sn1&2)
37
Nữ Hộ Sinh
1972 – 1973
Đệ III niên (sn1&2)
38
Đồng Khánh
1970 - 1971
12A1
٧
38
Đồng Khánh
1970 - 1971
12A2
٧
38
Đồng Khánh
1970 - 1971
12C1
٧
38
Đồng Khánh
1970 - 1971
12C2
٧
39
Lớp tư
1970 – 1972
Lớp 11, 12, sv
40
Đồng Khánh
1971 – 1972
12A1
40
Đồng Khánh
1971 - 1972
12A2
٧
40
Đồng Khánh
1971 – 1972
12A4
40
Đồng Khánh
1971 - 1972
12C1
٧
40
Đồng Khánh
1971 - 1972
12C2
٧
41
Nông Lâm Súc
1971 - 1972
12 N1&S1/sn1
٧
41
Nông Lâm Súc
1971 - 1972
12N&12S/sn1
٧
41
Nông Lâm Súc
1971 - 1972
12N1&N2/sn2
٧
42
Nguyễn Du
1971 - 1972
12AB 
٧
42
Nguyễn Du
1971 – 1972
11A1
42
Lớp tư
1971 – 1972
12
42
Lớp tư
1971 – 1972
SV
43
Pháp văn căn bản
1971 – 1972
Khóa 1/cấp 1C
43
Pháp văn căn bản
1971 – 1972
Khóa 2/cấp 1C
43
Pháp văn căn bản
1971 – 1972
Khóa 2/cấp 2
44
Nguyễn Du
1972 – 1973
11D1
٧
44
Nguyễn Du
1972 – 1973
11D2
٧
44
Nguyễn Du
1972 – 1973
12D1
44
Nguyễn Du
1972 – 1973
12D2
44
Bồ Đề
1972 – 1973
12
44
Bồ Đề
1972 – 1973
11
44
Bồ Đề
1972 – 1973
10
45
Đồng Khánh
1972 - 1973
12A1
45
Đồng Khánh
1972 - 1973
12A2
٧
45
Đồng Khánh
1972 - 1973
12C1
٧
45
Đồng Khánh
1972 - 1973
12C2
٧
46
Pháp văn căn bản
1972 – 1973
Khóa 1/cấp2
46
Pháp văn căn bản
1972 – 1973
Khóa 2/cấp 2
46
Pháp văn căn bản
1972 – 1973
Khóa 3/cấp3
47
Nguyễn Du
1973 - 1974
11AB/pv1
٧
47
Nguyễn Du
1973 – 1974
12A1
47
Nguyễn Du
1973 – 1974
12A6B
47
Bồ Đề
1973 – 1974
12BD1
47
Bồ Đề
1973 – 1974
12BD2
48
Pháp văn căn bản
1973 – 1974
3A/Kh.1,c.3
48
Pháp văn căn bản
1973 – 1974
3B/Kh.2,c.3
48
Pháp văn căn bản
1973 – 1974
2C/Kh.3,c.3
48
Pháp văn căn bản
1973 – 1974
2A/Kh.3,c.3
48
Pháp văn căn bản
1973 – 1974
3B/Kh.2,c.3
٧
49
Nữ Hộ Sinh
1973 – 1974
Đệ II niên
49
Nữ Hộ Sinh
1973 – 1974
Đệ III niên
49
Nữ Hộ Sinh
1974 – 1975
Đệ II niên
49
Nữ Hộ Sinh
1974 – 1975
Đệ III niên
50
Đồng Khánh
1973 – 1974
12A1
٧
50
Đồng Khánh
1973 – 1974
12A2
٧
50
Đồng Khánh
1973 - 1974
12C1
٧
50
Đồng Khánh
1973 - 1974
12C2
٧
51
Đại học Sư Phạm
1973 - 1974
Đệ III niên
٧
51
Văn Khoa
1973 – 1974
Pháp văn I
52
Pháp văn căn bản
1974 – 1975
Khóa1 / 2b
52
Pháp văn căn bản
1974 – 1975
Khóa1 / 2a
52
Pháp văn căn bản
1974 – 1975
Khóa2 / 2A
52
Pháp văn căn bản
1974 – 1975
Khóa3 / P1
52
Pháp văn căn bản
1974 – 1975
Khóa3 / P5
53
Nguyễn Du
1974 – 1975
12A4A6B
٧
53
Nguyễn Du
1974 – 1975
11A2B1
٧
53
Bồ Đề
1974 – 1975
12A1B (pháp2)
53
Bồ Đề
1974 – 1975
12A2
53
Bồ Đề
1974 – 1975
12A1B (pháp1)
54
Đồng Khánh
1974 – 1975
12 AB1
٧
54
Đồng Khánh
1974 – 1975
12A2
٧
54
Đồng Khánh
1974 – 1975
12C1
٧
54
Đồng Khánh
1974 – 1975
12C2
٧
55
Đại học Sư Phạm
1974 – 1975
Đệ III niên
٧
55
Đại học Sư Phạm
1974 – 1975
Pháp văn I
55
Văn Khoa
1974 – 1975
Pháp văn II
55
Văn Khoa
1974 – 1975
Pháp văn I
56
ĐK/Trưng Trắc
1975 – 1976
12C(B cũ)
٧
56
ĐK/Trưng Trắc
1975 – 1976
12D (A cũ)
٧
56
ĐK/Trưng Trắc
1975 – 1976
12B (C cũ)
٧
57
Quốc Học
1976 – 1977
12C4 (sn1)
57
Quốc Học
1976 – 1977
12C5 (sn1)
57
Quốc Học
1976 – 1977
12D6 (sn1)
57
Quốc Học
1976 – 1977
Học sinh miền Bắc (sn 2)
58
Đại học Sư Phạm
1976 – 1977
PV1
58
Đại học Sư Phạm
1976 – 1977
PV2
58
Đại học Sư Phạm
1976 – 1977
PV3
59
Đại học Sư Phạm
1977 – 1978
PV1
59
Đại học Sư Phạm
1977 – 1978
PV2A
59
Đại học Sư Phạm
1977 – 1978
PV2B
59
Đại học Sư Phạm
1977 – 1978
PV3
59
Đại học Sư Phạm
1977 – 1978
PV4
60
Đại học Sư Phạm
1978 – 1979
PV1
60
Đại học Sư Phạm
1978 – 1979
PV2
60
Đại học Sư Phạm
1978 – 1979
PV3
60
Đại học Sư Phạm
1978 – 1979
PV4
61
Đại học Sư Phạm
1979 – 1980
PV1
61
Đại học Sư Phạm
1979 – 1980
PV2
61
Đại học Sư Phạm
1979 – 1980
PV3B
62
Đại học Sư Phạm
1980 – 1981
PV1
62
Đại học Sư Phạm
1980 – 1981
PV2
62
Đại học Sư Phạm
1980 – 1981
PV3
63
Đại học Sư Phạm
1981 – 1982
PV1
63
Đại học Sư Phạm
1981 – 1982
PV2
63
Đại học Sư Phạm
1981 – 1982
PV3
64
Đại học Sư Phạm
1982 – 1983
Pháp 4
64
Đại học Sư Phạm
1982 – 1983
Pháp 3
64
Đại học Sư Phạm
1983 – 1984
Pháp 2 A&B
64
Đại học Sư Phạm
1983 – 1984
Pháp 4
64
Đại học Sư Phạm
1985 – 1986
Pháp 4 (A&B)
64
Đại học Sư Phạm
1986 – 1987
Pháp 4
64
Đại học Sư Phạm
1987 – 1988
Pháp 4