Danh sách các lớp
trong
sổ điểm của thầy Phạm Kiêm Âu
Kính gửi các anh chị cựu học sinh của thầy Phạm Kiêm Âu,
Gia
đình thầy Phạm Kiêm Âu vẫn còn giữ được rất nhiều sổ sách của Thầy, trong đó có
một số sổ điểm có hình của các học sinh dán theo "Sơ đồ lớp".
Trong
mục đích để các học sinh, sinh viên cũ của Thầy có thể tìm lại những hình ảnh
cũ, kỷ niệm xưa, chúng tôi xin công bố "Danh sách các lớp có
hình Sơ đồ lớp" còn giữ được trong sổ sách của Thầy; các anh chị nào muốn
có hình của lớp mình có thể liên lạc với gia đình thầy Phạm Kiêm Âu.
Để
tránh tình trạng phổ biến có tính cách đại trà, và hình ảnh, tư liệu sẽ đến
đúng chủ nhân, xin anh chị cung cấp các chi tiết: (1) Trường, lớp, Niên
học (2) Họ Tên và vị trí chỗ ngồi trong lớp học, gia đình thầy Phạm
Kiêm Âu sẽ gửi hình của lớp các anh chị (được chụp lại),
miễn phí qua phương tiện e-mail.
Trường hợp lớp không có hình dán theo sơ
đồ, các anh chị cũng có thể tìm lại được danh sách các bạn cùng lớp, hoặc một
vài kỷ niệm của cá nhân nếu Thầy có giữ.
Kính báo,
68 Lê Lợi Huế,
phamatu05@gmail.com
SỔ
|
TRƯỜNG
|
NIÊN-KHÓA
|
LỚP
|
Có HÌNH
|
1
|
Chơn
Phước Phượng
|
1951
–1952
|
Đệ Ngũ
|
|
1
|
Chơn
Phước Phượng
|
1951 –
1952
|
Đệ Lục
|
|
1b
|
Chơn
Phước Phượng
|
1952
–1953
|
Đệ Ngũ;
Đệ Lục
|
|
2
|
Đồng
Khánh nhỏ
|
1953
–1954
|
4B1
|
|
2
|
Đồng
Khánh nhỏ
|
1953 –
1954
|
4B2
|
|
2
|
Đồng
Khánh nhỏ
|
1953 –
1954
|
4B3
|
|
2
|
Đồng
Khánh nhỏ
|
1953 –
1954
|
4B4
|
|
2
|
Đồng
Khánh nhỏ
|
1953 –
1954
|
4B5
|
|
2
|
Đồng Khánh nhỏ
|
1953 – 1954
|
4B6
|
Hình cá
nhân 4B6
|
3
|
Đồng
Khánh
|
1954 –
1955
|
Toán -
Ngũ / Tứ
|
|
4
|
Nguyễn
Tri Phương
|
1955 –
1956
|
4A
|
|
4
|
Nguyễn Tri Phương
|
1955 – 1956
|
4B1
|
|
4
|
Nguyễn Tri Phương
|
1955 – 1956
|
4B4
|
|
4
|
Đồng
Khánh
|
1955
–1956
|
3A
|
|
4
|
Đồng Khánh
|
1955 – 1956
|
3B
|
|
5
|
Đồng
Khánh
|
1956 -
1957
|
2B
|
Hình cá nhân 2B
|
5
|
Đồng Khánh
|
1956 - 1957
|
3A; 3B; 3C
|
|
5
|
Quốc Học
|
1956 -
1957
|
2B2;
2B3
|
|
6
|
Đồng
Khánh
|
1957 -
1958
|
2A
|
٧
|
6
|
Đồng
Khánh
|
1957 -
1958
|
2B
|
٧
|
6
|
Đồng
Khánh
|
1957 -
1958
|
2C
|
٧
|
6
|
Quốc Học
|
1957 -
1958
|
2B4
|
٧
|
6
|
Bán Công
|
1957 -
1958
|
2A2
|
٧+
hình tất niên
|
7
|
Đồng
Khánh
|
1958 -
1959
|
2A
|
٧
|
7
|
Đồng
Khánh
|
1958
- 1959
|
2B
|
٧
|
7
|
Đồng
Khánh
|
1958
- 1959
|
2C
|
٧
|
7
|
Quốc Học
|
1958 -
1959
|
1A1
|
٧
|
7
|
Quốc Học
|
1958 -
1959
|
1A2
|
٧
|
8
|
Đào Duy
Từ
|
1958 -
1959
|
4B
|
٧
|
8
|
Bán Công
|
1958 -
1959
|
2A2
|
٧
|
8
|
Bán Công
|
1959 -
1960
|
Đệ Nhị
tối
|
٧
|
8
|
Bán Công
|
1959 -
1960
|
2A2
|
|
9
|
Đồng
Khánh
|
1959 -
1960
|
2A1
|
٧
|
9
|
Đồng
Khánh
|
1959 -
1960
|
2A2
|
٧
|
9
|
Đồng
Khánh
|
1959 -
1960
|
2B
|
٧
|
9
|
Đồng
Khánh
|
1959 -
1960
|
2C
|
٧
|
9
|
Quốc Học
|
1959 –
1960
|
1A1
|
Mất hình + ½ danh sách
|
9
|
Quốc Học
|
1959 -
1960
|
1A2
|
٧
|
10
|
Bán Công
|
1959 -
1960
|
2A2
|
٧
|
10
|
Bán Công
|
1960 -
1961
|
2B1
|
٧
|
10
|
Bán Công
|
1961 -
1962
|
2A
|
٧
|
11
|
Đồng
Khánh
|
1960 -
1961
|
2B1
|
٧
|
11
|
Đồng
Khánh
|
1960 -
1961
|
2B2
|
٧
|
11
|
Đồng
Khánh
|
1960 -
1961
|
2C1
|
٧
|
11
|
Đồng
Khánh
|
1960 -
1961
|
2C2
|
٧
|
12
|
Quốc Học
|
1960 -
1961
|
1A3
|
٧
|
12
|
Quốc Học
|
1960 -
1961
|
1B1
|
٧
|
12
|
Quốc Học
|
1960 -
1961
|
1B4
|
٧
|
13
|
Viện Hán
Học
|
1960 -
1961
|
Đệ I
niên
|
٧
|
13
|
Viện Hán
Học
|
1961 -
1962
|
Đệ III
niên
|
٧
|
13
|
Viện Hán
Học
|
1962 -
1963
|
Đệ IV
niên
|
٧
|
13
|
Viện Hán
Học
|
1964 -
1965
|
Đệ IV
niên
|
٧
|
13
|
Viện Hán
Học
|
1964 -
1965
|
Đệ V
niên
|
٧
|
14
|
Đồng
Khánh
|
1961 -
1962
|
2B1
|
٧
|
14
|
Đồng
Khánh
|
1961 -
1962
|
2B2
|
٧
|
14
|
Đồng
Khánh
|
1961 -
1962
|
2C1&2C2
|
٧
|
15
|
Quốc Học
|
1961 -
1962
|
1B1
|
٧
|
15
|
Quốc Học
|
1961 -
1962
|
1B2
|
٧
|
15
|
Quốc Học
|
1961 -
1962
|
1B3
|
٧
|
16
|
Đào Duy
Từ
|
1961 -
1962
|
Đệ IV
Toán
|
٧
|
17
|
Đồng
Khánh
|
1962 -
1963
|
2B1
|
٧
|
17
|
Đồng
Khánh
|
1962 -
1963
|
2C1
|
٧
|
17
|
Đồng
Khánh
|
1962 -
1963
|
2C2
|
٧
|
18
|
Quốc Học
|
1962 -
1963
|
1B3
|
٧
|
18
|
Quốc Học
|
1962 -
1963
|
1C1
|
٧
|
19
|
Bán Công
|
1962 -
1963
|
Đệ II
học lại
|
٧
|
19
|
Bán Công
|
1963 -
1964
|
Đệ I
|
٧
|
19
|
Bán Công
|
1964 - 1965
|
Đệ I
|
|
19
|
Bán Công
|
1965 - 1966
|
Đệ II
|
|
20
|
Đồng
Khánh
|
1963 -
1964
|
1A1
|
٧
|
20
|
Đồng
Khánh
|
1963 -
1964
|
1A2
|
٧
|
20
|
Đồng
Khánh
|
1963 -
1964
|
1B1
|
٧
|
20
|
Đồng
Khánh
|
1963 -
1964
|
1C1
|
٧
|
20
|
Đồng
Khánh
|
1963 -
1964
|
1C2
|
٧
|
21
|
Đồng
Khánh
|
1964 -
1965
|
1A1
|
٧
|
21
|
Đồng
Khánh
|
1964 -
1965
|
1B2&
1B1
|
٧
|
21
|
Đồng
Khánh
|
1964 -
1965
|
1C1&
1C2
|
٧
|
22
|
Đồng
Khánh
|
1965 -
1966
|
1A1
|
٧
|
22
|
Đồng
Khánh
|
1965 -
1966
|
1A3
|
٧
|
22
|
Đồng
Khánh
|
1965 -
1966
|
1B1
|
٧
|
22
|
Đồng
Khánh
|
1965 -
1966
|
1C1&
1C2
|
٧
|
23
|
Nữ Hộ
Sinh
|
1965 -
1966
|
Đệ II
niên
|
|
23
|
Nữ Hộ
Sinh
|
1966 –
1967
|
Đệ II
niên
|
|
23
|
Nữ Hộ
Sinh
|
1967 –
1968
|
Đệ II
niên
|
|
23
|
Nữ Hộ
sinh Quốc gia
|
1967 -
1968
|
Đệ III
niên
|
٧
|
24
|
Nông Lâm
Súc
|
1965 -
1966
|
Đệ II
niên
|
٧
|
24
|
Nông Lâm
Súc
|
1966 –
1967
|
Đệ I
niên
|
|
24
|
Nông Lâm
Súc
|
1966 -
1967
|
Đệ II A
& II B
|
٧
|
25
|
Đồng
Khánh
|
1966 -
1967
|
1A1
|
٧
|
25
|
Đồng
Khánh
|
1966 -
1967
|
1A3
|
٧
|
25
|
Đồng
Khánh
|
1966 -
1967
|
1B1
|
٧
|
25
|
Đồng
Khánh
|
1966 -
1967
|
1C1
|
٧
|
25
|
Đồng
Khánh
|
1966 -
1967
|
1C2
|
٧
|
26
|
Bán Công
|
1966 –
1967
|
2ABC
|
|
26
|
Bán Công
|
1966 –
1967
|
1C1
|
|
26
|
Bán Công
|
1967 – 1968
|
2ABC
|
|
26
|
Bán Công
|
1967 – 1968
|
1C1
|
|
27
|
Đồng
Khánh
|
1967 -
1968
|
1A1
|
٧
|
27
|
Đồng
Khánh
|
1967 -
1968
|
1A3
|
٧
|
27
|
Đồng
Khánh
|
1967 -
1968
|
1B1
|
٧
|
27
|
Đồng
Khánh
|
1967 -
1968
|
1C1
|
٧
|
27
|
Đồng
Khánh
|
1967 -
1968
|
1C2
|
٧
|
28
|
Nông Lâm
Súc
|
1967 -
1968
|
Đệ I
|
٧
|
28
|
Nông Lâm
Súc
|
1967 -
1968
|
Đệ II
Lâm & Súc
|
٧
|
28
|
Nông Lâm
Súc
|
1967 -
1968
|
Đệ II
Nông
|
٧
|
29
|
Đồng
Khánh
|
1968 -
1969
|
1A1
|
٧
|
29
|
Đồng
Khánh
|
1968 -
1969
|
1A2
|
٧
|
29
|
Đồng
Khánh
|
1968 -
1969
|
1B1
|
٧
|
29
|
Đồng
Khánh
|
1968 -
1969
|
1C1
|
٧
|
29
|
Đồng
Khánh
|
1968 -
1969
|
1C2
|
٧
|
30
|
Nông Lâm
Súc
|
1968 -
1969
|
Đệ I,
Sinh ngữ 1
|
٧
|
30
|
Nông Lâm
Súc
|
1968 -
1969
|
Đệ I,
Sinh ngữ 2
|
٧
|
30
|
Nông Lâm
Súc
|
1968 -
1969
|
Đệ II,
sn1, N
|
٧
|
30
|
Nông Lâm
Súc
|
1968 –
1969
|
Đệ II,
sn1, L & S
|
٧
|
31
|
Nữ Hộ
Sinh
|
1968 –
1969
|
Đệ II
Niên
|
|
31
|
Nữ Hộ
Sinh
|
1968 –
1969
|
Đệ III
Niên
|
|
31
|
Nữ Hộ
Sinh
|
1969 –
1970
|
Đệ II
Niên
|
|
31
|
Nữ Hộ Sinh
|
1969 – 1970
|
Đệ III Niên
|
|
32
|
Bồ Đề
|
1968 – 1969
|
1A1B1
|
|
32
|
Bồ Đề
|
1968 – 1969
|
1A2B2
|
|
33
|
Nông Lâm
Súc
|
1969 –
1970
|
12
NLS-sn1
|
|
33
|
Nông Lâm
Súc
|
1969 -
1970
|
12N-sn2
|
٧
|
33
|
Nông Lâm
Súc
|
1969 -
1970
|
12L&S-sn2
|
٧
|
33
|
Nông Lâm
Súc
|
1969 -
1970
|
11N-sn1
|
٧
|
33
|
Nông Lâm
Súc
|
1969 -
1970
|
11L&S-sn1
|
٧
|
34
|
Đồng
Khánh
|
1969 -
1970
|
1B1
|
٧
|
34
|
Đồng
Khánh
|
1969 -
1970
|
1C1
|
٧
|
34
|
Đồng
Khánh
|
1969 -
1970
|
1C2
|
٧
|
35
|
Sinh
viên học tư
|
1969 -
1970
|
Văn học
Sử
|
|
36
|
Nông Lâm
Súc
|
1970 –
1971
|
12NLS(snI)
|
|
36
|
Nông Lâm
Súc
|
1970 –
1971
|
12N(snII)
|
٧
|
36
|
Nông Lâm
Súc
|
1970 –
1971
|
12L2-12S2
|
٧
|
37
|
Nữ Hộ
Sinh
|
1970 –
1971
|
Đệ II
niên (sn1&2)
|
|
37
|
Nữ Hộ
Sinh
|
1970 –
1971
|
Đệ III
niên (sn1&2)
|
Hình lớp
|
37
|
Nữ Hộ
Sinh
|
1971 –
1972
|
Đệ II
niên (sn1&2)
|
|
37
|
Nữ Hộ Sinh
|
1971 – 1972
|
Đệ III niên (sn1&2)
|
|
37
|
Nữ Hộ
Sinh
|
1972 –
1973
|
Đệ II
niên (sn1&2)
|
|
37
|
Nữ Hộ Sinh
|
1972 – 1973
|
Đệ III niên (sn1&2)
|
|
38
|
Đồng
Khánh
|
1970 -
1971
|
12A1
|
٧
|
38
|
Đồng
Khánh
|
1970 -
1971
|
12A2
|
٧
|
38
|
Đồng
Khánh
|
1970 -
1971
|
12C1
|
٧
|
38
|
Đồng
Khánh
|
1970 -
1971
|
12C2
|
٧
|
39
|
Lớp tư
|
1970 –
1972
|
Lớp 11,
12, sv
|
|
40
|
Đồng
Khánh
|
1971 –
1972
|
12A1
|
|
40
|
Đồng
Khánh
|
1971 -
1972
|
12A2
|
٧
|
40
|
Đồng
Khánh
|
1971 –
1972
|
12A4
|
|
40
|
Đồng
Khánh
|
1971 -
1972
|
12C1
|
٧
|
40
|
Đồng
Khánh
|
1971 -
1972
|
12C2
|
٧
|
41
|
Nông Lâm
Súc
|
1971 -
1972
|
12 N1&S1/sn1
|
٧
|
41
|
Nông Lâm
Súc
|
1971 -
1972
|
12N&12S/sn1
|
٧
|
41
|
Nông Lâm
Súc
|
1971 -
1972
|
12N1&N2/sn2
|
٧
|
42
|
Nguyễn
Du
|
1971 -
1972
|
12AB
|
٧
|
42
|
Nguyễn
Du
|
1971 –
1972
|
11A1
|
|
42
|
Lớp tư
|
1971 –
1972
|
12
|
|
42
|
Lớp tư
|
1971 –
1972
|
SV
|
|
43
|
Pháp văn
căn bản
|
1971 –
1972
|
Khóa 1/cấp
1C
|
|
43
|
Pháp văn
căn bản
|
1971 –
1972
|
Khóa 2/cấp
1C
|
|
43
|
Pháp văn
căn bản
|
1971 –
1972
|
Khóa 2/cấp
2
|
|
44
|
Nguyễn
Du
|
1972 –
1973
|
11D1
|
٧
|
44
|
Nguyễn
Du
|
1972 –
1973
|
11D2
|
٧
|
44
|
Nguyễn
Du
|
1972 –
1973
|
12D1
|
|
44
|
Nguyễn
Du
|
1972 –
1973
|
12D2
|
|
44
|
Bồ Đề
|
1972 –
1973
|
12
|
|
44
|
Bồ Đề
|
1972 –
1973
|
11
|
|
44
|
Bồ Đề
|
1972 –
1973
|
10
|
|
45
|
Đồng
Khánh
|
1972 -
1973
|
12A1
|
|
45
|
Đồng
Khánh
|
1972 -
1973
|
12A2
|
٧
|
45
|
Đồng
Khánh
|
1972 -
1973
|
12C1
|
٧
|
45
|
Đồng
Khánh
|
1972 -
1973
|
12C2
|
٧
|
46
|
Pháp văn
căn bản
|
1972 –
1973
|
Khóa
1/cấp2
|
|
46
|
Pháp văn
căn bản
|
1972 –
1973
|
Khóa 2/cấp
2
|
|
46
|
Pháp văn
căn bản
|
1972 –
1973
|
Khóa
3/cấp3
|
|
47
|
Nguyễn
Du
|
1973 -
1974
|
11AB/pv1
|
٧
|
47
|
Nguyễn
Du
|
1973 –
1974
|
12A1
|
|
47
|
Nguyễn
Du
|
1973 –
1974
|
12A6B
|
|
47
|
Bồ Đề
|
1973 –
1974
|
12BD1
|
|
47
|
Bồ Đề
|
1973 –
1974
|
12BD2
|
|
48
|
Pháp văn
căn bản
|
1973 –
1974
|
3A/Kh.1,c.3
|
|
48
|
Pháp văn
căn bản
|
1973 –
1974
|
3B/Kh.2,c.3
|
|
48
|
Pháp văn
căn bản
|
1973 –
1974
|
2C/Kh.3,c.3
|
|
48
|
Pháp văn
căn bản
|
1973 –
1974
|
2A/Kh.3,c.3
|
|
48
|
Pháp văn
căn bản
|
1973 –
1974
|
3B/Kh.2,c.3
|
٧
|
49
|
Nữ Hộ
Sinh
|
1973 –
1974
|
Đệ II
niên
|
|
49
|
Nữ Hộ
Sinh
|
1973 –
1974
|
Đệ III
niên
|
|
49
|
Nữ Hộ
Sinh
|
1974 –
1975
|
Đệ II
niên
|
|
49
|
Nữ Hộ
Sinh
|
1974 –
1975
|
Đệ III
niên
|
|
50
|
Đồng
Khánh
|
1973 –
1974
|
12A1
|
٧
|
50
|
Đồng
Khánh
|
1973 –
1974
|
12A2
|
٧
|
50
|
Đồng
Khánh
|
1973 -
1974
|
12C1
|
٧
|
50
|
Đồng
Khánh
|
1973 -
1974
|
12C2
|
٧
|
51
|
Đại học
Sư Phạm
|
1973 -
1974
|
Đệ III
niên
|
٧
|
51
|
Văn Khoa
|
1973 –
1974
|
Pháp văn
I
|
|
52
|
Pháp văn
căn bản
|
1974 –
1975
|
Khóa1 /
2b
|
|
52
|
Pháp văn
căn bản
|
1974 –
1975
|
Khóa1 /
2a
|
|
52
|
Pháp văn
căn bản
|
1974 –
1975
|
Khóa2 /
2A
|
|
52
|
Pháp văn
căn bản
|
1974 –
1975
|
Khóa3 /
P1
|
|
52
|
Pháp văn
căn bản
|
1974 –
1975
|
Khóa3 /
P5
|
|
53
|
Nguyễn
Du
|
1974 –
1975
|
12A4A6B
|
٧
|
53
|
Nguyễn
Du
|
1974 –
1975
|
11A2B1
|
٧
|
53
|
Bồ Đề
|
1974 –
1975
|
12A1B
(pháp2)
|
|
53
|
Bồ Đề
|
1974 –
1975
|
12A2
|
|
53
|
Bồ Đề
|
1974 –
1975
|
12A1B
(pháp1)
|
|
54
|
Đồng
Khánh
|
1974 –
1975
|
12 AB1
|
٧
|
54
|
Đồng
Khánh
|
1974 –
1975
|
12A2
|
٧
|
54
|
Đồng
Khánh
|
1974 –
1975
|
12C1
|
٧
|
54
|
Đồng
Khánh
|
1974 –
1975
|
12C2
|
٧
|
55
|
Đại học
Sư Phạm
|
1974 –
1975
|
Đệ III
niên
|
٧
|
55
|
Đại học
Sư Phạm
|
1974 –
1975
|
Pháp văn
I
|
|
55
|
Văn Khoa
|
1974 –
1975
|
Pháp văn
II
|
|
55
|
Văn Khoa
|
1974 –
1975
|
Pháp văn
I
|
|
56
|
ĐK/Trưng
Trắc
|
1975 –
1976
|
12C(B
cũ)
|
٧
|
56
|
ĐK/Trưng
Trắc
|
1975 –
1976
|
12D
(A cũ)
|
٧
|
56
|
ĐK/Trưng
Trắc
|
1975 –
1976
|
12B
(C cũ)
|
٧
|
57
|
Quốc Học
|
1976 –
1977
|
12C4
(sn1)
|
|
57
|
Quốc Học
|
1976 –
1977
|
12C5
(sn1)
|
|
57
|
Quốc Học
|
1976 –
1977
|
12D6
(sn1)
|
|
57
|
Quốc Học
|
1976 –
1977
|
Học sinh
miền Bắc (sn 2)
|
|
58
|
Đại học
Sư Phạm
|
1976 –
1977
|
PV1
|
|
58
|
Đại học
Sư Phạm
|
1976 –
1977
|
PV2
|
|
58
|
Đại học
Sư Phạm
|
1976 –
1977
|
PV3
|
|
59
|
Đại học
Sư Phạm
|
1977 –
1978
|
PV1
|
|
59
|
Đại học
Sư Phạm
|
1977 –
1978
|
PV2A
|
|
59
|
Đại học
Sư Phạm
|
1977 –
1978
|
PV2B
|
|
59
|
Đại học
Sư Phạm
|
1977 –
1978
|
PV3
|
|
59
|
Đại học
Sư Phạm
|
1977 –
1978
|
PV4
|
|
60
|
Đại học
Sư Phạm
|
1978 –
1979
|
PV1
|
|
60
|
Đại học
Sư Phạm
|
1978 –
1979
|
PV2
|
|
60
|
Đại học
Sư Phạm
|
1978 –
1979
|
PV3
|
|
60
|
Đại học
Sư Phạm
|
1978 –
1979
|
PV4
|
|
61
|
Đại học
Sư Phạm
|
1979 –
1980
|
PV1
|
|
61
|
Đại học
Sư Phạm
|
1979 –
1980
|
PV2
|
|
61
|
Đại học
Sư Phạm
|
1979 –
1980
|
PV3B
|
|
62
|
Đại học
Sư Phạm
|
1980 –
1981
|
PV1
|
|
62
|
Đại học
Sư Phạm
|
1980 –
1981
|
PV2
|
|
62
|
Đại học
Sư Phạm
|
1980 –
1981
|
PV3
|
|
63
|
Đại học
Sư Phạm
|
1981 –
1982
|
PV1
|
|
63
|
Đại học
Sư Phạm
|
1981 –
1982
|
PV2
|
|
63
|
Đại học
Sư Phạm
|
1981 –
1982
|
PV3
|
|
64
|
Đại học
Sư Phạm
|
1982 –
1983
|
Pháp 4
|
|
64
|
Đại học
Sư Phạm
|
1982 –
1983
|
Pháp 3
|
|
64
|
Đại học
Sư Phạm
|
1983 –
1984
|
Pháp 2
A&B
|
|
64
|
Đại học
Sư Phạm
|
1983 –
1984
|
Pháp 4
|
|
64
|
Đại học
Sư Phạm
|
1985 –
1986
|
Pháp 4
(A&B)
|
|
64
|
Đại học
Sư Phạm
|
1986 –
1987
|
Pháp 4
|
|
64
|
Đại học
Sư Phạm
|
1987 –
1988
|
Pháp 4
|